ILA sẽ tổng hợp các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Với danh sách này, bạn có thể nắm vững những từ vựng cần thiết để diễn đạt tâm trạng của bạn một cách tốt nhất. Cùng khám phá xem đó là những tính từ chỉ cảm xúc gì nhé!

Tính từ chỉ cảm xúc tích cực

• She felt ecstatic when she received the job offer. (Cô ấy cảm thấy tràn đầy niềm vui khi nhận được đề nghị công việc.)

• The beautiful sunset left us feeling content and relaxed. (Bình minh đẹp mắt khiến chúng tôi cảm thấy hài lòng và thư giãn.)

• Winning the championship made him incredibly proud. (Việc giành chức vô địch làm anh ta tự hào không tưởng.)

• Their unexpected act of kindness was heartwarming. (Hành động bất ngờ đáng yêu của họ làm cho người ta ấm lòng.)

• After a long day, a warm cup of tea is very comforting. (Sau một ngày dài, một tách trà ấm làm cho bạn cảm thấy thoải mái.)

• The touching movie brought tears of joy to her eyes. (Bộ phim đầy xúc động làm nước mắt vui sướng đọng trong mắt cô ấy.)

• Being surrounded by loved ones makes me feel happy. (Được bao quanh bởi người thân yêu làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc.)

• Achieving your goals can be truly fulfilling. (Đạt được những mục tiêu của bạn có thể thực sự làm bạn cảm thấy hài lòng.)

• The compliments from her colleagues made her feel appreciated. (Những lời khen từ đồng nghiệp làm cho cô ấy cảm thấy được trân trọng.)

• His positive attitude is infectious and always uplifting. (Tính cách tích cực của anh ta lây truyền và luôn luôn làm tinh thần phấn chấn.)

Tính từ chỉ cảm xúc theo hướng tích cực

• Blissful /ˈblɪsfəl/ – vô cùng hạnh phúc

• Cheerful /ˈtʃɪrfəl/ – vui vẻ, tươi cười

• Confident /ˈkɑːnfədənt/ – tự tin

• Content /kənˈtɛnt/ – hài lòng

• Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ – rất phấn khích

• Elated /ɪˈleɪtɪd/ – hạnh phúc, phấn chấn, hân hoan

• Enchanted /ɪnˈtʃæntɪd/ – mê hoặc, say đắm

• Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ – nhiệt tình

• Euphoric /juːˈfɔːrɪk/ – tràn đầy niềm vui

• Exultant /ɪɡˈzʌltənt/ – hân hoan, phấn chấn

• Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ – vô cùng hạnh phúc

• Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ – hào hứng

• Fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ – quyến rũ, mê hoặc

• Grateful /ˈɡreɪtfəl/ – biết ơn, cảm kích

• Hopeful /ˈhoʊpfl/ – đầy hy vọng

• Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ – tò mò

• Inspired /ɪnˈspaɪərd/ – cảm hứng, truyền cảm hứng

• Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ – hạnh phúc, vui sướng

• Jubilant /ˈdʒuːbələnt/ – phấn khích, sung sướng

• Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/ – ngạc nhiên đến mức không biết phải làm gì

• Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ – choáng ngợp

• Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / – rất sung sướng

• Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ – cực kỳ phấn khích

• Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ – lạc quan

• Positive /ˈpɑːzətɪv/ – lạc quan, tích cực

• Peaceful /ˈpiːsfl/ – yên tĩnh

• Proud /praʊd/ – tự hào, kiêu hãnh

• Radiant /ˈreɪdiənt/ – tươi cười, tươi tắn

• Relaxed / rɪˈlækst / – thư giãn, thoải mái

• Seething / siːðɪŋ / – sôi sục

• Surprised /sə’praɪzd/ – ngạc nhiên

• Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ – hài lòng, thỏa mãn

• Thrilled /θrɪld/ – hào hứng, vui mừng

• Terrific /təˈrɪfɪk/ – xuất sắc, tuyệt vời

• Wonderful /ˈwʌndərfl/ – tuyệt vời

Tính từ chỉ cảm xúc theo hướng tiêu cực

• Arrogant /’ærəgənt/ – kiêu ngạo

• Bewildered /bɪˈwɪldər/ – rất bối rối

• Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ – tự tin

• Confused /kən’fju:zd/ – lúng túng

• Depressed / dɪˈprest / – trầm cảm

• Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ – thất vọng

• Discouraged /dɪsˈkʌrɪdʒd/ – nản lòng, tuyệt vọng

• Distressed /dɪˈstrɛst/ – lo lắng, phiền muộn

• Embarrassed /ɪmˈbærəst/ – xấu hổ

• Frightened /ˈfraɪtnd/ – sợ hãi

• Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ – tuyệt vọng

• Furious /ˈfjʊriəs/ – giận dữ, điên tiết

• Guilty /ˈɡɪlti/ – tội lỗi, có tội

• Horrified /’hɒrɪfaɪ/ – sợ hãi

• Heartbroken /ˈhɑːtbroukən/ – tan nát, đau lòng

• Hopeless /ˈhəʊplɪs/ – tuyệt vọng, không hy vọng

• Humiliated /hjuːˈmɪliˌeɪtɪd/ – xấu hổ, nhục nhã

• Insecure /ˌɪnsəˈkjʊr/ – thiếu tự tin, không an toàn

• Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ – bực mình, tức giận

• Jealous /ˈdʒɛləs/ – ghen tuông, ghen tị

• Jaded / ˈdʒeɪdɪd / – chán ngấy

• Let down / let daʊn / – thất vọng

• Lonely /ˈloʊnli/ – cô đơn, cô lập

• Mad /mæd/ – tức giận, điên tiết

• Miserable /ˈmɪzərəbl/ – khốn khổ, đáng thương

• Nervous /ˈnɜrvəs/ – lo lắng, bồn chồn, căng thẳng

• Resentful /rɪˈzɛntfʊl/ – căm phẫn, oán giận

• Suspicious /səˈspɪʃəs/ – đa nghi, ngờ vực

• Sad /sæd/ – buồn bã, đau buồn

• Scared /skerd/ – sợ hãi, hoảng sợ

• Sorrowful /ˈsɒrəʊfəl/ – đau buồn, u sầu

• Stressed /strest/ – căng thẳng, lo lắng

• Terrible /ˈterəbl/ – ốm hoặc mệt mỏi

• Thoughtful /’θɔ:tfl/ – trầm tư

• Terrified /ˈterəfaɪd/ – kinh sợ, sợ hãi

• Tired /ˈtaɪərd/ – mệt mỏi, mệt nhọc

• Worried /ˈwʌrid/ – lo lắng, bận tâm

• Upset / ʌpˈset / – tức giận hoặc không vui

• Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / – cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

Tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực

• His failure in the exam left him feeling unhappy. (Thất bại trong kỳ thi khiến anh ấy cảm thấy buồn.)

• The rainy weather can sometimes make people feel gloomy. (Thời tiết mưa đôi khi có thể làm cho người ta cảm thấy u ám.)

• Receiving a rejection letter from the university was disheartening. (Nhận được thư từ trường đại học quả thực làm mất đi tinh thần.)

• Their constant arguments create a tense and unpleasant atmosphere. (Những cuộc tranh cãi liên tục tạo ra không khí căng thẳng và không thoải mái.)

• Dealing with a difficult customer at work can be frustrating. (Đối mặt với một khách hàng khó chịu ở công việc có thể gây khó chịu.)

• The loss of a loved one is always a deeply sorrowful experience. (Mất đi người thân yêu luôn là trải nghiệm đầy bi thương.)

• Being stuck in traffic during rush hour is irritating. (Bị kẹt xe vào giờ cao điểm làm bạn cảm thấy phát cáu.)

• His rude comments were hurtful and offensive. (Những lời bình luận thô lỗ của anh ta làm tổn thương và xúc phạm.)

• Facing a financial crisis can be incredibly stressful. (Đối mặt với khủng hoảng tài chính có thể làm bạn căng thẳng mất cân đối.)

• Going through a breakup can leave you feeling heartbroken. (Trải qua cuộc chia tay có thể làm bạn cảm thấy đau lòng.)

• She was over the moon when she got the job offer. (Cô ấy rất sung sướng khi nhận được đề nghị làm việc.)

• He felt jaded after working long hours without a break. (Anh ấy cảm thấy chán ngấy sau khi làm việc nhiều giờ mà không nghỉ.)

• I was devastated when I heard the bad news. (Tôi đã rất sốc khi nghe tin xấu.)

• She was anxious before her big presentation. (Cô ấy lo lắng trước bài thuyết trình quan trọng của mình.)

• I felt relieved when I found my lost keys. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm thấy chìa khóa bị mất của mình.)

• They were delighted with the surprise party. (Họ rất hạnh phúc với bữa tiệc bất ngờ.)

• He’s been depressed since his pet passed away. (Anh ấy buồn bã kể từ khi thú cưng của anh ấy qua đời.)

• The positive feedback boosted her confidence. (Phản hồi tích cực đã làm tăng sự tự tin của cô ấy.)

• She’s envious of her friend’s success. (Cô ấy đố kỵ với thành công của người bạn.)

• After receiving the award, he was overwhelmed with joy. (Sau khi nhận giải thưởng, anh ấy choáng ngợp vì hạnh phúc.)

Các cách học tính từ cảm xúc tiếng Anh hiệu quả nhất

Cách học tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh có thể là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ này. ILA gợi ý cho bạn một số cách học hiệu quả, có thể áp dụng ngay:

• Sử dụng từ điển và tài liệu học tập: Bắt đầu bằng việc tìm kiếm các tính từ chỉ cảm xúc trong từ điển tiếng Anh. Học cách phát âm và sử dụng chúng trong câu để hiểu cách hình thành ý nghĩa.

• Giao tiếp với người bản xứ: Tham gia vào các khóa học tiếng Anh cùng người bản xứ để có cơ hội thực hành và nghe cách họ sử dụng các tính từ trong ngữ cảnh thực tế.

• Dùng các ứng dụng học tiếng Anh: Có nhiều ứng dụng di động chuyên về việc học Anh ngữ. Chúng cung cấp các bài tập và ví dụ giúp bạn hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng và trật tự tính từ chỉ cảm xúc.

• Đọc sách và xem phim tiếng Anh: Tìm các tài liệu học phong phú như sách, truyện, bài viết, hoặc xem phim và chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn tiếp xúc với các ngữ cảnh để sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc tốt hơn.

Hy vọng rằng bài viết này của ILA đã giúp bạn khám phá thêm về ngôn ngữ và cách diễn đạt cảm xúc trong tiếng Anh. Với sự đa dạng của các tính từ chỉ cảm xúc, bạn có thể bày tỏ tình cảm và trạng thái tinh thần một cách phong phú hơn.