Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan

Đặt tên tiếng Anh cho nữ chọn theo màu sắc loài hoa

Nếu đã quá quen thuộc với cách đặt tên con theo loài hoa tiếng Anh bình thường thì bạn có thể cân nhắc đến những cái tên theo màu sắc của các  loài hoa nhé. Monkey sẽ gửi đến bạn một vài gợi ý về tên các loài hoa bằng tiếng anh và ý nghĩa dựa trên từng sắc hoa như sau:

Danh sách tên theo màu hoa xanh và tím

Hoa violet còn có tên gọi khác là hoa tử linh lan, hoa phi yến hay hoa chân chim.

Aster là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc

Đặt tên tiếng Anh cho nữ theo loài hoa độc đáo

Một cái tên toát lên sự độc đáo, ấn tượng sẽ là lựa chọn không tồi cho bé con nhà bạn đấy. Hãy tạo được những ấn tượng thú vị cho con của bạn qua những cái tên tiếng Anh của các loài hoa độc đáo dưới đây nhé.

Alchemilla là một chi thực vật có hoa trong họ Hoa hồng.

Giống hoa Amaryllis được xem là biểu tượng của chiến thắng và những người phụ nữ đẹp.

Hoa bouvardias với nhiều màu sắc khác nhau và có hương thơm dịu nhưng khác xa nhau.

Được biết đến như là hoa thủy tiên, hoa thuỷ tiên vàng. Biểu trưng cho cô gái đẹp.

Sự tự do (một loại hoa Lan Nam Phi)

Loài hoa màu hồng tượng trưng cho sức mạnh và sự bền bỉ

Loài hoa màu tím đại diện cho sự trung thực và tài lộc

Tượng trưng cho một cuộc sống lâu dài

Một loài hoa mỏng manh thuộc họ Amaryllis

Đại diện cho tình yêu đẹp và sự hòa hợp

Sự dịu và và tình yêu trẻ trung

Tượng trưng cho sự tự tin, kiêu hãnh và giàu có

Cây Chi Liễu. Tượng trưng cho sự tự do

Có nghĩa là “hoa thơm” khi xét theo tiếng Ả Rập

Đặt tên tiếng Anh cho nữ theo loài hoa nghe cổ điển

Bạn muốn một cái tên theo loài hoa nhưng vẫn toát lên vẻ cổ điển? Tham khảo ngay những gợi ý về cách đặt tên theo loài hoa tiếng Anh mà Monkey tổng hợp được dưới đây nào!

Một loài hoa độc đáo được tìm thấy ở vùng Đông và Nam Á.

Hoa hình kèn với biệt danh là Posy

Trên đây là những danh sách tổng hợp về cách đặt tên tiếng Anh theo loài hoa mà monkey.edu.vn muốn gửi đến bạn. Chúc bạn chọn được cho thiên thần bé nhỏ của mình những cái tên hay và ý nghĩa nhất nhé!

Danh sách tên theo màu hoa đỏ và hồng

Erica là một chi gồm khoảng 860 loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam

Từ vựng tên các loài hoa trong tiếng Hàn

Trước tiên, chúng mình hãy cùng xem qua một số tên các loài hoa trong tiếng Hàn phổ biến nhất nhé!

Ý nghĩa một số loài hoa đặc trưng ở Hàn Quốc

Sau khi đã nắm được tổng hợp một số tên các loài hoa trong tiếng Hàn, Monday gửi đến các bạn ý nghĩa của các loài hoa phổ biến trong văn hóa và suy nghĩ của người Hàn Quốc.

Hoa Mugung là quốc hoa của Đại Hàn Dân Quốc, biểu trưng cho tinh thần dân tộc và tính cách kiên cường, bất khuất của người Hàn. Khác với những loài hoa kiêu kỳ và lộng lẫy như hoa hồng hay hoa lan, quốc hoa của Hàn Quốc mang một vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, tuy mong manh nhưng sức sống vô cùng bền bỉ và mãnh liệt.

Giống như tên gọi “무궁” với ý nghĩa “vô cùng, vô tận”, hoa Mugung là loài hoa “nở mãi không tàn” đại diện cho sự phát triển và tiến bộ không ngừng của đất nước Hàn Quốc.

Hoa Mugung xuất hiện trong đoạn điệp khúc bài quốc ca của Hàn Quốc “무궁화 삼천리 화려 강산 / 대한 사람 대한으로 길이 보전하세 (tạm dịch: Hoa mugung nở khắp giang sơn hoa lệ ba ngàn dặm / Người Đại Hàn bảo toàn con đường Đại Hàn)”. Đồng thời đây cũng là hình ảnh biểu tượng của các cơ quan lập pháp, tư pháp và hành pháp ở Hàn Quốc.

Ngày 8/8 hàng năm được gọi là ngày Mugunghwa, vì mùa hè, đặc biệt vào tháng 8 là thời điểm hoa Mugung nở rộ đẹp nhất và nếu số 8 xoay ngang, ta sẽ có biểu tượng vô cực “∞” giống như chính tên gọi và ý nghĩa của hoa Mugung.

“Hoa đỗ quyên” là tên gọi một áng thơ nổi tiếng của nhà thơ Kim So Wol mà bất cứ người Hàn Quốc hoặc người học tiếng Hàn nào cũng đã từng nghe qua ít nhất một lần. Bài thơ bộc lộ cảm giác nhớ thương, day dứt của tác giả khi chia tay và tiễn biệt người yêu. Lời thơ nhẹ nhàng, mộc mạc nhưng đã làm thổn thức bao thế hệ người đọc.

Và hoa đỗ quyên trong bài thơ là một loại hoa sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu ôn đới, khi những bông đỗ quyên với đủ sắc màu đỏ, hồng,  trắng nở rộ thành từng chùm cũng là lúc Hàn Quốc đón mùa xuân về.

Hoa đỗ quyên có một vị trí đặc biệt trong văn học và văn hóa Hàn Quốc, không chỉ được nhắc đến trong các bài thơ cận đại mà ngày nay đỗ quyên còn xuất hiện trong âm nhạc và phim ảnh Hàn Quốc. Nhiều tài liệu cho rằng hoa đỗ quyên tượng trưng cho sự chia ly, cũng như tình cảm sâu nặng của người Hàn Quốc. Cũng có một số khác cho rằng đỗ quyên gắn liền với sự nữ tính và những người phụ nữ xinh đẹp thường được so sánh với loài hoa này.

Giống như các quốc gia khác, hoa hồng cũng là loài hoa phổ biến ở Hàn Quốc với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hoa hồng đại diện cho phái nữ và những người phụ nữ xinh đẹp thường được ví như một đóa hồng kiêu sa.

Bên cạnh đó, hơn cả một loài hoa đại diện cho tình yêu, hoa hồng còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc tùy theo màu sắc của hoa. Màu đỏ rực rỡ là tình yêu nồng nàn, màu vàng là tình bạn, màu hồng đậm là lòng biết ơn, màu trắng là sự tinh khôi hay màu xanh lá cây là khởi đầu mới.

Hoa là biểu tượng của cái đẹp và phái nữ nói chung nhưng trong suy nghĩ của người Hàn không phải loài hoa nào cũng đẹp. Cũng như hoa có loại đẹp, loại xấu, người phụ nữ cũng có người này người kia, không phải người phụ nữ nào cũng được sinh ra với vẻ bề ngoài xinh đẹp “sắc nước hương trời”, “hoa nhường nguyệt thẹn”. Và nếu là một người không được đánh giá cao về ngoại hình, phái nữ thường bị so sánh với hoa bí ngô, loài hoa mang ý nghĩa xấu xí và kém may mắn.

Đây cũng là lý do, trong tiếng Hàn có các câu “꽃은 꽃이라도 호박꽃이라 (Dù được gọi là hoa nhưng chỉ là hoa bí ngô)”, “호박꽃이라도 벌 나비 아니 올까 (Là hoa bí ngô thì ong bướm cũng không thèm đậu)”, “호박꽃도 꽃이냐 (Hoa bí ngô mà cũng là hoa ư?)” phần nào đó thể hiện quan niệm xem trọng ngoại hình trong xã hội Hàn Quốc.

Nếu đã từng đến Hàn Quốc du lịch vào cuối đông và đầu xuân, chắc hẳn bạn đã có cơ hội tham gia lễ hội hoa mơ (매화 축제) và đắm chìm trong sắc trắng tuyệt đẹp của những bông hoa.

Trong văn hóa Hàn Quốc, hoa mơ tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, sự duyên dáng và lòng nhẫn nại. Hoa mơ tuy mong manh, nhẹ nhàng nhưng nở rộ vào mùa đông lạnh lẽo nên mang ý nghĩa đại diện cho tinh thần bất khuất, kiên cường trước mọi khó khăn, gian khổ của dân tộc Hàn.

Rất nhiều du khách khi muốn đi du lịch sẽ canh vào đúng dịp hoa anh đào nở bởi vì đây là một trong những thời khắc đẹp nhất trong năm ở Hàn Quốc. Lễ hội hoa anh đào (벚꽃 축제) thường tổ chức từ tháng 3 đến tháng 4 hàng năm tại những địa điểm ngắm hoa anh đào nổi tiếng. Không chỉ tượng trưng cho mùa xuân, trong văn hóa Hàn Quốc, hoa anh đào còn đại diện cho vẻ đẹp và sự thuần khiết.

Bên cạnh đó, cùng với sự phát triển của K-drama, hoa anh đào còn mang một ý nghĩa lãng mạn khác. Đó là sự khởi đầu của tình yêu, hay mối tình đầu. Trong bộ phim nổi tiếng Yêu tinh (Goblin), nhân vật nữ chính đã nói với nam chính rằng: “Cũng giống như nếu bắt được một cánh hoa anh đào đang rơi, tình yêu đầu sẽ thành hiện thực.”

Chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu về 50 tên gọi các loài hoa trong tiếng Hàn và ý nghĩa của những loài hoa đặc trưng nhất tại “xứ sở kim chi”. Các từ vựng này vô cùng phổ biến và cần thiết, nên các bạn hãy học tập thật tốt và vận dụng vào giao tiếp hàng ngày để có thể ghi nhớ được thật lâu nhé!

Bên cạnh chủ đề về tên các loài hoa trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi: Du học Hàn Quốc Monday👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng