Hướng dẫn viết đoạn văn, thuyết trình về sapa, miêu tả thành phố

Từ vựng IELTS về tính cách trong tiếng Anh

Trong các bài thi IELTS Speaking, thí sinh thường gặp mẫu câu hỏi mô tả về đặc điểm và tính cách của một đối tượng nào đó. Việc sử dụng linh hoạt các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi điểm trong phần thi này.

Ví dụ: Her husband is a control freak. He’s always secretly checking her messages and emails.

→ Chồng cô ấy là một người thích kiểm soát. Anh ấy luôn lén kiểm tra tin nhắn và email của cô ấy.

Ví dụ: My mother has an eye for detail because she always wants everything around her to be perfect.

→ Mẹ tôi là một người cầu toàn vì bà ấy luôn muốn tất cả mọi thứ quanh mình đều hoàn hảo.

Ví dụ: He regrets it because he has a deeply disrespectful attitude toward his parents.

→ Anh ấy hối hận vì đã có thái độ rất vô lễ với chính bố mẹ mình.

Ví dụ: I am empathetic with John because I was in that situation 1 year ago.

→ Tôi đồng cảm với John vì tôi đã từng ở trong hoàn cảnh đó 1 năm về trước.

Ví dụ: You need to be a fair-minded player when you join this game.

→ Bạn phải là một người chơi công bằng khi tham gia vào trò chơi này.

Ví dụ: I enjoyed chatting with him because he has a good sense of humor.

→ Tôi thích tán gẫu với anh ấy vì anh ấy có khiếu hài hước.

Ví dụ: I couldn’t talk to James because I hated the insolent tone of his voice.

→ Tôi không thể nói chuyện với James vì tôi ghét giọng điệu xấc xược của anh ấy.

Ví dụ: Mai has good interpersonal skills, so she is a great fit for the customer relations position that our company is lacking.

→ Mai có kỹ năng giao tiếp tốt, vì vậy cô ấy rất phù hợp với vị trí quan hệ khách hàng mà công ty chúng ta đang trống.

Ví dụ: James is a narrow-minded person who always forces people to follow his crazy ideas.

→ James là người có đầu óc hạn hẹn nhưng luôn bắt mọi người tuân theo những ý tưởng điên rồ của anh ta.

Ví dụ: My boss always treats employees in a parental way.

→ Sếp của tôi luôn đối xử với nhân viên như một người mẹ.

Ví dụ: Please arrive about 5 minutes earlier than the scheduled time because Michael is punctual. We need to make a good impression on him.

→ Hãy đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 5 phút vì Michael là người rất đúng giờ. Chúng ta cần gây ấn tượng tốt với ông ấy.

Ví dụ: At her ex’s wedding, she tries to put up a facade.

→ Trong đám cưới của người yêu cũ, cô ấy cố gắng để che dấu cảm xúc thật của mình.

Ví dụ: She always feels self-deprecating with a big scar on her face.

→ Cô ấy luôn luôn cảm thấy tự tin với vết sẹo lớn trên gương mặt.

Ví dụ: The captain was typically self-effacing when questioned about the team’s successes, giving credit to the other players.

→ Đội trưởng thường khiêm tốn khi được hỏi về sự thành công của nhóm, đồng thời ghi nhận công lao của những người chơi khác.

Ví dụ: When we learned about Jack’s financial difficulties, we bent over backwards to help him go back to school.

→ Khi biết được những khó khăn về tài chính của Jack, chúng tôi đã nỗ lực hết sức để giúp cậu ấy quay lại trường học.

Ví dụ: The outcome of the trial made her lose her temper.

→ Kết quả của phiên tòa xét xử khiến cô ấy mất bình tĩnh.

Ví dụ: Hung is the best customer service agent I have ever met. In any case, he always puts the customer first.

→ Hưng là nhân viên chăm sóc khách hàng tốt nhất mà tôi từng gặp. Trong mọi trường hợp, anh ấy luôn đặt khách hàng lên hàng đầu.

Ví dụ: Mai’s attitude when meeting me is very different from when meeting the boss. She really is a two-faced person.

→ Thái độ của Mai khi gặp tôi rất khác với khi cô ấy gặp sếp. Cô ấy thực sự là một kẻ hai mặt.

Ví dụ: Psychologists are generous listeners and have good skills in understanding patients.

→ Những nhà tâm lý học là người rất giỏi lắng nghe và có kỹ năng thấu hiểu người bệnh tốt.

Ví dụ: We therefore invite you to consider these issues with an open mind.

→ Do đó chúng tôi mời bạn khảo sát các vấn đề này với tinh thần cởi mở.

Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Sau đây là một số mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh:

Ví dụ: My full name is Nguyen Thi Mai Anh.

Ví dụ: People usually call me Annie.

Ví dụ: My nickname is May. People call me that because my hair is kind of fluffy. (Mình có biệt danh là Mây. Mọi người gọi thế vì tóc mình hơi xù.)

Ví dụ: I come from Hanoi. (Tôi đến từ Hà Nội.)

Ví dụ: I was born and raised in Ho Chi Minh City. (Tôi sinh ra và lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

Ví dụ: My hometown is a small village in Ha Giang. (Quê tôi ở một ngôi làng nhỏ ở Hà Giang.)

Ví dụ: I’m originally from a rural area. (Tôi gốc ở vùng nông thôn.)

Ví dụ: I currently live in a dormitory. (Hiện tại tôi đang sống trong ký túc xá.)

Ví dụ: I’m living in a rented apartment. (Tôi đang sống trong một căn hộ thuê.)

Ví dụ: My current address is 123 Nguyen Trai Street, Hanoi. (Địa chỉ hiện tại của tôi là 123 đường Nguyễn Trãi, Hà Nội.)

Ví dụ: I am a university student. (Tôi là một sinh viên đại học.)

Ví dụ: I am studying English at Hanoi National University. (Tôi đang học tiếng Anh tại Đại học Quốc gia Hà Nội.)

Ví dụ: I graduated from Hanoi University of Science with a degree in Computer Science. (Tôi tốt nghiệp Đại học Khoa học Hà Nội với bằng Khoa học Máy tính.)

Ví dụ: I’m currently pursuing a degree in Business Administration. (Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng Quản trị Kinh doanh.)

Ví dụ: I am a very outgoing person. (Tôi là một người rất hướng ngoại.)

Ví dụ: I consider myself to be a hard-working person. (Tôi xem mình là một người chăm chỉ.)

Ví dụ: People say that I am very patient. (Mọi người nói rằng tôi rất kiên nhẫn.)

Ví dụ: I’m known for being very creative. (Tôi được biết đến là một người rất sáng tạo.)

Những thành ngữ miêu tả tính cách tiếng Anh thông dụng nhất

Ngoài việc sử dụng những tính từ đơn lẻ, bạn có thể dùng những cụm từ vựng tính cách tiếng Anh câu văn được uyển chuyển và tự nhiên hơn.

Ví dụ: Tom is a cold fish, so there are not many colleagues close to him.

→ Tom là người lạnh lùng, vì vậy không có nhiều đồng nghiệp thân thiết với anh ấy.

Ví dụ: Natty is a quick study. She can handle all of the work, even just watching the day before.

→ Natty là người thông minh, nhanh nhẹn. Cô ấy có thể giải quyết tất cả công việc dù chỉ đứng quan sát vào một ngày trước đó.

Ví dụ: I had a date with the man I met on Tinder yesterday. He is really a shady character.

→ Tôi đã gặp người đàn ông quen trên Tinder vào ngày hôm qua. Anh ta thực sự là một kẻ không đáng tin.

Ví dụ: My co-worker is an armchair critic. He spends most of his time at work complaining about everything and doing nothing.

→ Đồng nghiệp của tôi là người lúc nào cũng kêu ca. Anh ta dành phần lớn thời gian làm việc để phàn nàn về mọi thứ trong khi chẳng chịu làm gì cả.

Ví dụ: My uncle still harvests vast rice fields by hand. He is behind the times.

→ Bác tôi vẫn thu hoạch những đồng lúa rộng lớn bằng cách thủ công. Ông ấy thật cổ hủ.

Ví dụ: My neighbors are really busybodies because they always ask me about my relationships every time they meet.

→ Hàng xóm của tôi đích thị là những kẻ nhiều chuyện vì họ luôn luôn gặng hỏi về những mối quan hệ của tôi mỗi khi gặp nhau.

Ví dụ: He is a cheap skate when he always lets his girlfriend pay for every date.

→ Anh ấy là một kẻ keo kiệt khi luôn để bạn gái trả tiền trong mỗi lần hẹn hò.

Ví dụ: I really admire my professor because he is down to earth.

→ Tôi thật sự ngưỡng mộ giáo sư của mình vì ông ấy là một người rất khiêm tốn.

Ví dụ: He has a heart of gold when donating all of his savings to the nursing home.

→ Ông ấy thật tốt bụng khi tặng toàn bộ tiền tiết kiệm của mình cho viện dưỡng lão.

Ví dụ: My mother is really a worrywart. She calls me every night to tell me about her worries.

→ Mẹ tôi thực sự là một người lo lắng thái quá. Bà ấy gọi cho tôi mỗi đêm để kể về những nỗi lo của mình.