Cùng DOL phân biệt cooperation và collaboration nha!

AMSLINK - HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ ĐỒNG HÀNH CÙNG HƠN 50.000 PHỤ HUYNH

Amslink - trung tâm đào tạo tiếng Anh được thành lập và điều hành bởi nhóm cựu học sinh khối chuyên Anh trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam. Là sự lựa chọn của hơn 50.000 phụ huynh và học sinh, Amslink đã và đang để lại những con số nổi bật trong thị trường giáo dục Anh ngữ Việt Nam.

BƯỚC 2: TRAO ĐỔI, THẨM ĐỊNH NĂNG LỰC

Trao đổi và thẩm định năng lực là quá trình liên quan đến việc đánh giá, định lượng và xác định khả năng, kỹ năng, kiến thức,... mà đối tác nhượng quyền kinh doanh có thể đáp ứng hoạt động khi tham gia nhượng quyền Amslink.

Đàm phán hợp tác là khi đối tác và Amslink cùng thảo luận về các vấn đề liên quan đến mục tiêu, điều kiện, điều khoản, mặt hạn chế, giải pháp tháo gỡ và những cam kết giữa 2 bên trước khi đưa đến quyết định hợp tác.

Sau khi hai bên nhượng quyền và phía nhận quyền kinh doanh đã thỏa thuận về điều kiện, hợp đồng, trách nhiệm,... , Quý đối tác và Amslink sẽ tiến hành bước ký kết hợp tác, đánh dấu bước hình thành mối quan hệ hợp tác giữa hai bên.

Khảo sát địa điểm là quá trình bên nhượng quyền kinh doanh thu thập và đánh giá chính xác các thông tin về địa điểm đặt trung tâm của đối tác, từ đó đưa ra những thông tin hỗ trợ trong việc triển khai chiến lược kinh doanh và thiết kế không gian phòng học.

HƠN 11 NĂM PHÁT TRIỂN VỚI 10 CƠ SỞ TẠI 3 TỈNH THÀNH

Trong hơn 11 năm hình thành và phát triển, Amslink đã từng bước khẳng định vị thế của mình với 8 cơ sở tại Hà Nội. Đặc biệt ngay sau giai đoạn Covid-19, Amslink đã có bước đột phá khi mở thêm 2 chi nhánh nhượng quyền tại 2 tỉnh Quảng Bình và Thanh Hóa chỉ trong vòng chưa đầy 6 tháng và đã đạt được những thành tựu đáng kể.

Hiện Hệ thống Anh ngữ Quốc tế Amslink đang có các cơ sở tại:

Hệ thống cơ sở trung tâm tiếng Anh Amslink

Hơn 11 năm phát triển với 10 cơ sở tại 3 tỉnh thành

CS1: Villa 8 ngõ 59 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội

CS2: C1 ngõ 57 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội

CS3: Số 86 Cửa Bắc, Hoàn Kiếm, Hà Nội

CS4: Số 35 Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội

CS5: Số 73 LK6A Nguyễn Văn Lộc, Khu Làng Việt Kiều Châu Âu, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội

CS6: A3-C8 Nguyễn Cảnh Dị, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

CS7: Số 30 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội

CS8: Số 35 Lê Văn Thiêm, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội

CS9: Số 10 Nguyễn Trường Tộ, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

CS10: Số 42A Triệu Quốc Đạt, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa

Nhưng không dừng lại ở cơ sở thứ 10, Amslink vẫn đang triển khai và chuẩn bị cho những kế hoạch nhượng quyền kinh doanh trung tâm Tiếng Anh Amslink trên toàn quốc. Và để giúp nhà đầu tư hiểu sâu hơn về quy trình hợp tác mở trung tâm tiếng Anh nhượng quyền Amslink, Quý đối tác vui lòng tham khảo quy trình hợp tác nhượng quyền 8 bước của Amslink để hiểu rõ thêm thông tin chi tiết.

BƯỚC 6: SET UP CHI NHÁNH, TUYỂN DỤNG

Set up chi nhánh nhượng quyền trung tâm Amslink

Quá trình set up và tuyển dụng sẽ được hướng dẫn và hỗ trợ bởi hệ thống nhượng quyền (franchisor). Phía nhượng quyền Amslink sẽ cung cấp các hướng dẫn về quy trình, tiêu chuẩn và những hỗ trợ cần thiết để đảm bảo việc thành lập và vận hành chi nhánh được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả, đồng thời đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn của hệ thống nhượng quyền.

Giải quyết mâu thuẫn, bảo vệ nhân quyền

Labor law consultant: Tư vấn pháp luật lao động

Bureaucratic: quan liêu, yêu cầu thủ tục cứng nhắc làm khó nhân viên

Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi

Sexual harassment employee: Nhân viên bị quấy rối tình dục

Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật

Disciplinary action: Thi hành kỷ luật

Employee behavior: Hành vi của nhân viên

Employee handbook: Sổ tay / cẩm nang hướng dẫn nhân viên làm việc theo chuyên môn và theo điều lệ riêng của tổ chức

Violation of law: Vi phạm pháp luật

Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty

Violation of health standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế

Violation of safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn an toàn lao động

Violation food safety and hygiene: Vi phạm an toàn vệ sinh thực phẩm

Stress of work: Căng thẳng công việc

Labor accidents: Tai nạn lao động

Psychological counseling support: hỗ trợ tư vấn tâm lý

Community service: Công tác xã hội

Volunteer activities: Hoạt động thiện nguyện

Giải quyết quyền lợi lao động

Labor contract: Hợp đồng lao động

Renew labor contract: Tái tục hợp đồng lao động

Mass layoffs: Nghỉ việc hàng loạt

Mass recruitment: Tuyển dụng số lượng lớn

KPI assessment: Đánh giá hiệu suất làm việc theo quý hoặc năm

Thuật ngữ tuyển dụng nhân sự bằng tiếng Anh

Employment / Recruitment: Sự tuyển dụng

Candidate / Applicant: Ứng viên

Employment agency: Công ty môi giới việc làm

Probation period: Thời gian thử việc

The recruitment process: quy trình tuyển dụng

Work environment: Môi trường làm việc

Recruitment Channel: Kênh tuyển dụng (trang web tuyển dụng trực tuyến, tuyển dụng nội bộ, giới thiệu ứng viên…)

Interviewee: Người được phỏng vấn (ứng viên đã qua vòng duyệt hồ sơ)

Drop out: Ứng viên chủ động hủy phỏng vấn hoặc không nhận việc sau khi trúng tuyển

Withdraw: Ứng viên chủ động rút lại hồ sơ ứng tuyển

Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm

Replace: Tuyển dụng thay thế nhân viên không qua kỳ thử việc hoặc nhân viên ngừng thử việc giữa chừng.

Résumé / Curriculum vitae (C.V) / Profile: Sơ yếu lý lịch

Criminal record certificate: Chứng nhận lý lịch tư pháp (đa phần phải công chứng sao y)

Application form: Mẫu đơn ứng tuyển

Job description: Bản mô tả công việc

Labor contract: Hợp đồng lao động

Medical certificate: Giấy khám sức khỏe

Offer letter: Thư mời làm việc (gửi đến ứng viên trúng tuyển)

Notice Period: Khoảng thời gian cần báo với công ty cũ trước khi nghỉ việc

Onboarding / Commencement date: Ngày nhận việc hay ngày đi làm đầu tiên của nhân viên mới trúng tuyển

Orientation: Đào tạo định hướng trước khi chính thức đảm nhận công việc

Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên

General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát

Job knowledge test: Trắc nghiệm nghiệp vụ chuyên môn đặc thù

Personality tests: Trắc nghiệm tính cách cá nhân

Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý

Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ

One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân

Group interview: Phỏng vấn nhóm

Mixed interview: Phỏng vấn tổng hợp

Employment interview/ In-depth interview: Phỏng vấn chuyên sâu

Problem solving interview: Phỏng vấn giải quyết tình huống

Stress Interview: Phỏng vấn căng thẳng

Structured interview: Phỏng vấn theo cấu trúc / theo mẫu

Reference check: kiểm tra tham chiếu với công ty cũ để đánh giá mức độ trung thực của ứng viên

Thuật ngữ kỹ năng nghề nghiệp bằng tiếng Anh

High School Diploma: Bằng tốt nghiệp cấp 3

Bachelor’s degree: Bằng cử nhân

Diploma: Chứng chỉ dành cho giáo dục, học ít nhất 01 năm

Certificate: Chứng nhận / chứng chỉ dành cho giáo dục, hành chính, giao thông, học trong vài tháng – 01 năm

Diploma of Arts: Chứng chỉ nghệ thuật

Chief Accountant Certificate: Chứng chỉ kế toán trưởng

Driving Licence: Giấy phép lái xe

Communication skill: Kỹ năng giao tiếp

Presentation skill: Kỹ năng thuyết trình

Negotiation skill: Kỹ năng đàm phán:

Public – speaking skill: Kỹ năng nói trước đám đông

Listening skill: Kỹ năng lắng nghe

Teamwork skill: Kỹ năng làm việc nhóm

Leadership skill: Kỹ năng lãnh đạo

Time management skill: Kỹ năng quản lý thời gian

Training skill: Kỹ năng đào tạo

Quantitative skill: Kỹ năng định lượng

Computer skill: Kỹ năng sử dụng máy tính

Problem – solving skill: Kỹ năng giải quyết vấn đề

Risk – taking skill: Kỹ năng giải quyết khủng hoảng

Decision – making skill: Kỹ năng đưa ra quyết định

Inspiring skill: Kỹ năng truyền cảm hứng

Creative skill: Kỹ năng tư duy sáng tạo

Organization skill: Kỹ năng tổ chức

Research skill: Kỹ năng nghiên cứu

Questioning skill: Kỹ năng đặt câu hỏi

Interpersonal skill: Kỹ năng kết nối

Critical thinking skill: Kỹ năng phản biện

Optimistic attitude: Thái độ lạc quan

Enthusiasm for learning: Tinh thần học hỏi cao

Working under pressure: Chịu được áp lực công việc

Meticulous and Careful: Tỉ mỉ, cẩn thận

Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo

Flexibility, quick adaptability: Linh hoạt, thích ứng nhanh

AMSLINK TÌM KIẾM ĐỐI TÁC NHƯỢNG QUYỀN MỞ TRUNG TÂM TIẾNG ANH

Nhượng quyền thương hiệu Trung tâm tiếng Anh Amslink

Trở thành đối tác nhượng quyền trung tâm tiếng Anh Amslink, quý đối tác sẽ được đáp ứng tất cả các tiêu chí dựa trên:

Quy trình quản lý và vận hành chuyên nghiệp

Quy trình chuyển giao nhanh và đồng bộ

Cùng những cam kết dựa trên nguyên tắc nhượng quyền của Amslink bao gồm:

Chia sẻ cơ hội, chia sẻ bí quyết kinh doanh & cam kết hợp tác dài lâu cùng đối tác.

Quan tâm, hỗ trợ chuyên sâu giúp đối tác nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Đảm bảo tính công bằng trên toàn bộ hệ thống nhượng quyền.

Đồng hành cùng đối tác mở rộng thị trường kinh doanh.

Dựa trên mối quan hệ hợp tác "win-win", hệ thống nhượng quyền Amslink sẽ giúp đối tác mở trung tâm Anh ngữ và giải quyết mọi bài toán về Chi phí - Quản lý - Doanh thu khi hợp tác mở trung tâm tiếng Anh.

Quý đối tác cần tư vấn thêm thông tin về nhượng quyền Amslink, vui lòng để lại thông tin tại https://nhuongquyen.amslink.edu.vn/

Hoặc liên hệ đến fanpage: https://bit.ly/Amslink-FanpageNhuongQuyen để được hỗ trợ nhanh nhất.

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia