TRỤ SỞ CHÍNH CÔNG TY THANH GIANG

Từ vựng tiếng Anh trong phòng ngủ

Tiếp theo đó là phòng ngủ, cũng là căn phòng thiết yếu nhất của mỗi nhà và dưới là những đồ vật cơ bản thường có, bao gồm:

Giới thiệu đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh ở phòng tắm

• Shower /ˈʃaʊə(r)/: Vòi hoa sen

• Drain /dreɪn/: Ống thoát nước

• Shower curtain /ˈʃaʊə(r) ˈkɜːtn/: Rèm tắm

• Shower door/ˈʃaʊə(r) dɔː(r)/: Cửa phòng tắm

• Toilet /ˈtɔɪlət/: Nhà vệ sinh

• Toilet paper /ˈtɔɪlət peɪpə(r)/: Giấy vệ sinh

• Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu

• Conditioner /kənˈdɪʃənə(r)/: Dầu xả

• Razor /ˈreɪzə(r)/: Dao cạo râu

• Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng

• Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: Kem đánh răng

• Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/: Kem cạo râu

• Hairspray /ˈheəspreɪ/: Keo xịt tóc

• Hairdryer /ˈheədraɪə(r)/: Máy sấy tóc

• Hair straighteners /ˈheə streɪtnəz/: Máy duỗi tóc

• Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: Nước súc miệng

• Towel rack /ˈtaʊəl reɪl/: Giá treo khăn

• Facecloth /ˈfeɪsklɒθ/: Khăn mặt

• Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển

• Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/: Máy giặt

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách

• Armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành (ghế có tựa lưng, tay vịn khi ngồi)

• Television /ˈtelɪvɪʒn/: Ti vi

• Stereo /ˈsteriəʊ/: Âm thanh nổi (âm thanh phát ra từ nhiều hướng)

• Sound system /ˈsaʊnd sɪstəm/: Dàn âm thanh

• Picture frame /ˈpɪktʃə(r) freɪm/: Khung tranh

• Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: Lò sưởi

Từ vựng về những loại nhà bằng tiếng Anh

Hãy bắt đầu với từ vựng cơ bản về các loại nhà khác nhau trong tiếng Anh bạn nhé!

• Cottage /ˈkɒtɪdʒ/: Kiểu nhà tranh ở nông thôn

• Skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/: Tòa nhà chọc trời

• Flat (UK) /flæt/ hoặc Apartment (US) /əˈpɑːtmənt/: Căn hộ

Từ vựng tiếng Anh trong phòng khách

Phòng khách là nơi không thể thiếu ở mỗi nhà, dưới đây bao gồm các đồ vật cơ bản thường có ở trong một phòng khách, bao gồm:

Phương pháp ghi nhớ những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh

Số lượng từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất nhiều. Bạn không thể học thuộc lòng một cách máy móc vì sẽ không ghi nhớ được lâu. Hãy áp dụng một số cách sau đây:

Cách học này không những giúp bạn luyện nghe, ghi nhớ từ vựng mà còn học cách sử dụng từ vựng hiệu quả. Khi học qua bài hát, những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ được đặt trong bối cảnh cụ thể. Hơn nữa, khi học từ vựng bằng bài hát, bạn sẽ học một cách tự nhiên, thoải mái. Theo đó, bạn dễ tiếp thu kiến thức hơn.

Học tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh qua hình ảnh

Cách học từ vựng qua hình ảnh rất trực quan nên sẽ giúp bạn lưu lại ấn tượng về từ rất lâu. Chỉ cần học trong thời gian ngắn, đảm bảo vốn từ vựng của bạn sẽ phong phú hơn rất nhiều.

Hãy luyện tập nói và ghi chép từ vựng thường xuyên. Khi bạn xem tiếng Anh như một phần cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ vận dụng chúng một cách tự nhiên để nâng cao kỹ năng của mình.

Từ vựng tiếng Anh trong phòng bếp

Kế đến đó là phòng bếp, dưới đây là những vật dụng không thể thiếu trong mỗi phòng bếp, bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

Phòng ngủ là nơi để bạn thư giãn, nghỉ ngơi sau ngày làm việc hay học tập. Hãy cùng khám phá đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh với phòng ngủ sau đây:

• Bunk bed /bʌŋk bed/: Giường tầng

• Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Chiếc đồng hồ báo thức

• Vanity /ˈvænəti/: Bàn trang điểm

• Jewellery box /ˈdʒuːəlri bɒks/: Hộp đựng đồ trang sức

Bài tập vận dụng đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh

Chọn đáp án chính xác vào ô trống:

1. Every morning, I have a shower in the…

A. Bathroom B. Bedroom C. Kitchen

2. My mother and my father always cook in the… I sometimes help them.

A. Living room B. Kitchen C. Window

3. Every night, my parents and I sleep in our respective…

A. Bedrooms B. Walls C. Living room

4. The… is the place in the house where I can watch TV while lying down.

A. Chimney B. Kitchen C. Living room

5. Thanks to the…, we can see outside and have light in the house.

6. When people build fires in their homes, the smoke comes out of the…

Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh rất phong phú. Do đó những từ vựng mà ILA gợi ý trên đây là điều bạn cần biết nhất. Khi nắm rõ các từ vựng trên, bạn đã có đủ vốn từ để giao tiếp về chủ đề này với mọi người xung quanh. Chúc bạn thành công!

Từ vựng về các vị trí trong ngôi nhà

Trước khi học về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh, bạn hãy học cách gọi tên từng vị trí khác nhau trong ngôi nhà.

• Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách

• Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn

• Bathroom /ˈbɑːθruːm/: Phòng tắm

• Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ

• Laundry room /ˈlɔːndri ruːm/: Phòng giặt ủi

• Basement /ˈbeɪsmənt/: Tầng hầm

Từ vựng tiếng Anh về một số đồ dùng trong nhà

Ngoài những căn phòng chính trong nhà thì vẫn còn nhiều khu vực mà bạn có thể gọi tên các các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sau:

• Air conditioner: Điều hòa nhiệt độ

• Power outlet /ˈpaʊə(r) ˈaʊtlet/: Ổ cắm điện

• Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang

Bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu sau đây để thực hành giao tiếp:

What’s in the living room? (Trong phòng khách có gì?)

• There is a TV in the living room. (Có 1 chiếc ti vi trong phòng khách).

• There is a sofa in the living room. (Có 1 chiếc sofa trong phòng khách).

What’s on the study room table? (Trên bàn phòng học có gì?)

• There is a computer on the table. (Có 1 chiếc máy tính ở trên bàn).

Who’s in the kitchen? (Ai ở trong phòng bếp)

• Mother is in the kitchen. (Mẹ ở trong phòng bếp.)

Từ vựng tiếng Anh trong phòng tắm

Cuối cùng là phòng tắm, dưới đây là một số đồ vật cơ bản thường có ở mỗi phòng, bao gồm:

Sau khi điểm qua từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật trong nhà, việc áp dụng đúng phương pháp học cũng là yếu tố quan trọng quyết định một buổi học nào đó. Ở phần tiếp theo đây, Apollo English xin chia sẻ 2 phương pháp ghi nhớ đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả dành cho bé.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé theo nhiều chủ đề hấp dẫn

Vì sao nên học các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh?

Khi học nói tiếng Anh, bạn sẽ bắt đầu bằng việc gọi tên những đồ vật ở xung quanh. Bạn sẽ dễ dàng làm giàu thêm vốn từ vựng của mình bằng cách liên kết các phòng trong nhà với các đồ vật có liên quan.

Không đơn giản chỉ là học về từ vựng, bạn còn mở rộng thêm kiến thức tiếng Anh về: cách sử dụng giới từ chỉ vị trí, cách sử dụng các câu hỏi khác nhau về đồ vật/con người…

Hơn nữa, việc biết rõ tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin đọc hiểu hoặc giao tiếp tốt hơn trong một số tình huống, ví dụ như ở khách sạn hoặc đi mua sắm ở nước ngoài.

Các chủ đề đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dành cho bé

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ vật trong nhà là vô vàn, Apollo English đã tổng hợp những từ vựng cơ bản của từng phòng mà nhà nào cũng có nhằm các bậc phụ huynh, thầy cô và các em có thể dễ dàng nắm rõ, cũng như ghi nhớ tốt hơn:

Học các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh với phòng ăn

• Dining table /ˈdaɪnɪŋ teɪbl/: Bàn ăn

• Crockery /ˈkrɒkəri/: Bát đĩa sứ

phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng trong nhà

Với phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật trong nhà bằng âm nhạc, bé không chỉ ghi nhớ các từ, mà còn rèn luyện được kỹ năng nghe tốt. Các từ vựng này sẽ được đặt ở trong một bối cảnh cụ thể, giúp cho bé dễ dàng ghi nhớ hơn. Đồng thời, với phương pháp này còn sẽ giúp cho bé giao tiếp dễ dàng hơn.

Còn đối với phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ vật với hình ảnh sẽ giúp cho các bé nhanh chóng ghi nhớ được các từ này trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, để có thể duy trì được ghi nhớ này, các bậc phụ huynh và thầy cô nên kiểm tra lại ít nhất 2 lần/tuần.

Kế đến là phương pháp học qua phim, đây là phương pháp được rất nhiều bậc phụ huynh và trung tâm dạy tiếng Anh áp dụng hiện nay. Hình ảnh tươi mới và âm thanh sống động sẽ khơi gợi tinh thần hiếu học bên trong mỗi bé. Từ đó, các em có thể thuộc lòng các từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật trong nhà một cách nhanh chóng.

Cuối cùng đó là phương pháp học qua trò chơi, với phương pháp này sẽ tạo cơ hội cho các bé có thể vừa học vừa chơi, bé luôn có một tinh thần thoải mái và sẵn sàng tiếp thu được nhiều kiến thức mới. Điều này là rất quan trọng trong việc học các từ vừng mới ở lứa tuổi còn nhỏ này.

Trên đây là những từ vựng và cách ghi nhớ chúng hiệu quả mà Apollo English muốn chia sẻ cùng bố mẹ. Hy vọng rằng với lượng từ vựng các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh cơ bản trên đây, các bậc phụ huynh và thầy cô có thể thu thập được nhiều thông tin bổ ích.

Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh là chủ đề quen thuộc với nhiều người. Thế nhưng hệ thống từ vựng đa dạng có thể là “thử thách” với bạn. Vậy bí quyết thuộc làu tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh là gì? Cùng ILA khám phá ngay nhé!